Thời gian hiện tại ở Nūrī Mīkā’īl, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Nūrī Mīkā’īl. Đánh bẩy Nūrī Mīkā’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrī Mīkā’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūrī Mīkā’īl, nhiều khách sạn ở Nūrī Mīkā’īl, dân số ở Nūrī Mīkā’īl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nūrī Mīkā’īl, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:59
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrī Mīkā’īl, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Nūrī Mīkā’īl, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°26'5" 34.4348 |
Kinh độ | 45°13'12" 45.22 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,118 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,186 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,654 |
Sân bay gần Nūrī Mīkā’īl, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml |