Thời gian hiện tại ở Muşţafá Bāshā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Muşţafá Bāshā. Đánh bẩy Muşţafá Bāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muşţafá Bāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muşţafá Bāshā, nhiều khách sạn ở Muşţafá Bāshā, dân số ở Muşţafá Bāshā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muşţafá Bāshā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muşţafá Bāshā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Muşţafá Bāshā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°24'31" 34.4086 |
Kinh độ | 45°14'50" 45.2473 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,797 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,553 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,848 |
Sân bay gần Muşţafá Bāshā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 159 km 99 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 174 km 108 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml |