Thời gian hiện tại ở Al Gabyah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Al Gabyah al Kabīrah. Đánh bẩy Al Gabyah al Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Gabyah al Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Gabyah al Kabīrah, nhiều khách sạn ở Al Gabyah al Kabīrah, dân số ở Al Gabyah al Kabīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Gabyah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Gabyah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Al Gabyah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°25'34" 34.426 |
Kinh độ | 45°13'33" 45.2258 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,603 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,507 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,724 |
Sân bay gần Al Gabyah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 79 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 143 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 99 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml |