Thời gian hiện tại ở Ḩamad Muşāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩamad Muşāliḩ. Đánh bẩy Ḩamad Muşāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamad Muşāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamad Muşāliḩ, nhiều khách sạn ở Ḩamad Muşāliḩ, dân số ở Ḩamad Muşāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamad Muşāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:38
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamad Muşāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩamad Muşāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°24'0" 34.4001 |
Kinh độ | 45°14'2" 45.234 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,363 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,472 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,061 |
Sân bay gần Ḩamad Muşāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 158 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 109 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml |