Thời gian hiện tại ở Maḩmūd ‘Alī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Maḩmūd ‘Alī. Đánh bẩy Maḩmūd ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūd ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩmūd ‘Alī, nhiều khách sạn ở Maḩmūd ‘Alī, dân số ở Maḩmūd ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩmūd ‘Alī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:06
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūd ‘Alī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Maḩmūd ‘Alī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'47" 34.3296 |
Kinh độ | 45°18'10" 45.3028 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,552 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,601 |
Sân bay gần Maḩmūd ‘Alī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 156 km 97 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml |