Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah. Đánh bẩy ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, dân số ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:04
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°8'20" 34.1389 |
Kinh độ | 44°21'47" 44.3631 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,163 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,804 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,698 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Argūb Dhiyābah, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 99 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 236 km 147 ml |