Thời gian hiện tại ở Qaryat Albū Şalībī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – Qaryat Albū Şalībī. Đánh bẩy Qaryat Albū Şalībī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Albū Şalībī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Albū Şalībī, nhiều khách sạn ở Qaryat Albū Şalībī, dân số ở Qaryat Albū Şalībī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Albū Şalībī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:08
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Albū Şalībī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Albū Şalībī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°7'8" 34.1188 |
Kinh độ | 44°21'10" 44.3528 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,230 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,807 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,596 |
Sân bay gần Qaryat Albū Şalībī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 238 km 148 ml |