Thời gian hiện tại ở Taḩsīn Ḩabīb, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – Taḩsīn Ḩabīb. Đánh bẩy Taḩsīn Ḩabīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taḩsīn Ḩabīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taḩsīn Ḩabīb, nhiều khách sạn ở Taḩsīn Ḩabīb, dân số ở Taḩsīn Ḩabīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Taḩsīn Ḩabīb, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:33
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taḩsīn Ḩabīb, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Taḩsīn Ḩabīb, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°6'6" 34.1018 |
Kinh độ | 44°27'45" 44.4625 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,621 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,704 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,820 |
Sân bay gần Taḩsīn Ḩabīb, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 188 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 242 km 150 ml |