Thời gian hiện tại ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī. Đánh bẩy ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, dân số ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:01
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°7'50" 34.1305 |
Kinh độ | 44°28'22" 44.4728 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,403 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,666 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 885,867 |
Sân bay gần ‘Arab Turkī Ḩamīd al Qārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 188 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 239 km 148 ml |