Thời gian hiện tại ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī. Đánh bẩy ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, dân số ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:39
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°7'16" 34.1212 |
Kinh độ | 44°24'45" 44.4124 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,016 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,795 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,894 |
Sân bay gần ‘Arab Sa‘ūd aḑ Ḑārī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 193 km 120 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 239 km 148 ml |