Thời gian hiện tại ở Sūlī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Sūlī. Đánh bẩy Sūlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūlī, nhiều khách sạn ở Sūlī, dân số ở Sūlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūlī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūlī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sūlī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'36" 36.4768 |
Kinh độ | 44°12'26" 44.2072 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,676 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,891 |
Sân bay gần Sūlī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 34 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 234 km 145 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 257 km 160 ml |