Thời gian hiện tại ở Zaybārūk, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Zaybārūk. Đánh bẩy Zaybārūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaybārūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaybārūk, nhiều khách sạn ở Zaybārūk, dân số ở Zaybārūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zaybārūk, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaybārūk, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Zaybārūk, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'4" 36.4678 |
Kinh độ | 44°13'45" 44.2292 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,674 |
Sân bay gần Zaybārūk, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 35 km 22 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 256 km 159 ml |