Thời gian hiện tại ở Sīnah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīnah. Đánh bẩy Sīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīnah, nhiều khách sạn ở Sīnah, dân số ở Sīnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīnah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīnah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sīnah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'47" 37.1298 |
Kinh độ | 44°1'53" 44.0314 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,960 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,545 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,581 |
Sân bay gần Sīnah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 108 km 67 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 160 km 99 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 224 km 139 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 261 km 162 ml | |
AJI | Agri Airport | 294 km 183 ml |