Tất cả các múi giờ ở Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District – Muḩāfaz̧at Arbīl. Đánh bẩy Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:29
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Tất cả các thành phố của Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Hevindke
- Bībānah
- Bārzān
- Ḩasnah
- Ḧemdan
- Razīyah
- Gimadî
- Banok
- Bālindah
- Sakoy Jorî
- Maḩallat Dadalar
- Dizū
- Sayf
- Benan
- Meṟan
- Mîwkê
- Kewne Gund
- Banī Biyah
- Gocar
- Layrī
- Sarkir
- Bisho
- Masānah
- Shīn Galī
- Aliyan
- Hesteka
- Birnah
- Spindārah
- Binafay
- Khālūtah
- Gawratū
- Bābīk
- Hadūr
- Bindāraw
- Bawkrān
- ‘Ayn Musīd
- Sîlore
- Kaniye But
- Nāwchālī
- Shaneder
- Zêda
- Avgirke
- Eshkefte
- Hawray
- Bardārīyah
- Barklī
- Baydūd
- Baydārān
- Laylūk
- Zêlan
- Dawdamarah
- Hostan
- Muke
- Argush
- Bawsay
- Īdalbay
- Kaniye Bot
- Xelan
- Mêrgasur
- Rayzān
- Sīnah
- Kantīnah
- Rīshah
- Bīstray
- Bexshash
- Koleka
- Hezîr
- Klkamu
- Girkeben
- Chame
- Bayshū
- Berdirek
- Tuya
- Sarēshma
- Xalone
- Bawe
- Kuwāzī
- Goze
- Kharawzawk
- Shīvah
- Sakoy Jêrî
- Berdesoṟ
- Nāw
- Kawulan
- Meydan
- Kawrah
- Hūpah
- Layrabīr
- Pelane
- Shirwān Māzin
- Sūmay
- Zirara
- Tānkī
- Kūlkī
- Sayf
- Ivador
- Bazê
- Kirrān
- Kuran
- Safrah
- Bîbana
- Bīrisīyah
- Awitkah
- Awdilah
- Riyakūl
- Baydiyāl
- Kīlakah
- Sīlkī
- Biyy
- Kānī Dayr
- Mawetan
- Bīrān
- Sarūkānī
- Shīrāwiyah
- Sinūnī
- Wāzhay
- Bile
- Xerden
- Malesuwar
- Stawpī
- Mayrgah Sūr
- Bindar
- Māmishk
- Royan
- Sardasht
- Jajuk
- Pîresał
- Kolanok
- Alyan
- Darî
- Khirrah
- Shtaynah
- Shaykhān
- Bile
- Leshkirya
- Zaytah
- Spîndare
- Gilava
- Herda
- Mayrgān
- Bārānah
- Būbil
- Jamar
- Girkela
- Miroz
- Feqêyan
- Shêxan
- Shīwatū
- Kalawk
- Bayziyān
- Kaniye Lînc
- Ashtah
- Bane
- Gilan
- Memolan
- Sluke
- Zergete
- Sardūrī
- Sarīshmah
- Dawray
- Xoshken
- Gūzgah
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,488 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,448 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,988 |