Thời gian hiện tại ở Sīlkī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīlkī. Đánh bẩy Sīlkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīlkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīlkī, nhiều khách sạn ở Sīlkī, dân số ở Sīlkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīlkī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīlkī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sīlkī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'58" 37.0494 |
Kinh độ | 44°4'58" 44.0827 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,752 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,532 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,864 |
Sân bay gần Sīlkī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 110 km 68 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 225 km 140 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 267 km 166 ml | |
AJI | Agri Airport | 304 km 189 ml |