Thời gian hiện tại ở Kaniye Bot, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kaniye Bot. Đánh bẩy Kaniye Bot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaniye Bot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaniye Bot, nhiều khách sạn ở Kaniye Bot, dân số ở Kaniye Bot, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kaniye Bot, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:54
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaniye Bot, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Kaniye Bot, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°57'45" 36.9625 |
Kinh độ | 44°8'46" 44.1462 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,980 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,546 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,810 |
Sân bay gần Kaniye Bot, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 112 km 70 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 226 km 140 ml |