Thời gian hiện tại ở Rīshah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Rīshah. Đánh bẩy Rīshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rīshah, nhiều khách sạn ở Rīshah, dân số ở Rīshah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rīshah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīshah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Rīshah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'18" 36.9216 |
Kinh độ | 44°4'36" 44.0766 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,608 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,517 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,653 |
Sân bay gần Rīshah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 120 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml |