Thời gian hiện tại ở Gūzgah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Gūzgah. Đánh bẩy Gūzgah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūzgah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūzgah, nhiều khách sạn ở Gūzgah, dân số ở Gūzgah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gūzgah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:29
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūzgah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Gūzgah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'17" 36.8547 |
Kinh độ | 44°20'8" 44.3355 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,295 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,572 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,854 |
Sân bay gần Gūzgah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 110 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 169 km 105 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 199 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 220 km 137 ml |