Thời gian hiện tại ở Ēna, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ēna. Đánh bẩy Ēna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ēna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ēna, nhiều khách sạn ở Ēna, dân số ở Ēna, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ēna, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:41
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ēna, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ēna, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'27" 36.6075 |
Kinh độ | 44°57'25" 44.9569 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,691 |
Về Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,534 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,752 |
Sân bay gần Ēna, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
OMH | Urmia Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 251 km 156 ml |