Thời gian hiện tại ở Ashkaftah Saqqah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ashkaftah Saqqah. Đánh bẩy Ashkaftah Saqqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ashkaftah Saqqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ashkaftah Saqqah, nhiều khách sạn ở Ashkaftah Saqqah, dân số ở Ashkaftah Saqqah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ashkaftah Saqqah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ashkaftah Saqqah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ashkaftah Saqqah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'12" 36.2366 |
Kinh độ | 44°20'7" 44.3354 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,437 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,367 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,772 |
Sân bay gần Ashkaftah Saqqah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 33 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
OMH | Urmia Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 263 km 163 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 269 km 167 ml |