Tất cả các múi giờ ở Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district – Muḩāfaz̧at Arbīl. Đánh bẩy Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:18
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Tất cả các thành phố của Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Koysinceq
- Sitawe
- Bane Mord
- Bardah Sbī
- Siktan
- Sūrah Qalā
- Bafan
- Chaława
- Mela Zeyd
- Pîrer
- Elanjāgh Gawrah
- Shiwāshān
- Simaqułî Sînan
- Al Qāzīyah Kān
- Sênan
- Gome Shîn
- Jall Basar
- Tarjīnah
- Telwar
- Bacewan
- Qeyserî
- Shaxe Pske
- Feqêyan
- Ḧacî Kakol
- Kêle Xiwar
- Kānī Hanjīrī Sīrwān
- Āw Māl
- Mêrke
- Qambar
- Axure
- Dar Beṟû
- Garmik Sātūgalā
- Kolke Ṟesh
- Simaqułî Grtik
- Kaylah Zindān
- Pelkane Shîweshan
- Shîwî Samał
- Jamī Bīzān
- Hewawanî Xwarû
- Hawawan
- Kêle Spî
- Elanjāgh Gawrah
- Kurah Barāzah
- Quluqule
- Tîmarok
- Payze Hewar
- Kird Hanjīr
- Chinarok
- Girtik
- Dawdawe
- Īlinjāgh al Kubrá
- Jalī
- Shīlā
- Dārbasar aş Şughrá
- Ţālibān aş Şughrá
- Kork
- Kilîse
- Sayy Kānī
- Smaqulî Seruchawe
- Bamurdkan
- Naylakin
- Tall Kirdī ‘Abdālān
- Nazenîn
- Sartik
- Siwasān
- Segrdkan
- Kani Gund
- Mirkawtawkah
- Balāyān
- Haji Qala
- Kherabe
- Pê Bazok
- Sumāq Shīrīn aş Şaghīr
- Yāramish
- Kawulan
- Kanî Derbendîxan
- Kurte Co
- Qazbegî
- Bāyiz Āghā
- Askî Koyî
- Ashkaftah Saqqah
- Kānī Kurd
- Nasir Agha
- Shayţān Raḩmān Āwā
- Shīwah Jān
- Bānī Mārān
- Mam Mahmoda
- Kafiroshiyan
- Jīshkah
- Mam Qlînc
- Smaqe
- Sayy Kardān
- Shīwāshawk Qalam
- ‘Umar Kand
- Banî Nîskan
- Alyāsah Sūr
- Qazbakī
- Bānah Kulān
- Bawacî
- Dêgełe
- Gird Goran
- Kawmah Shīnī
- Kānī Biyy
- Kānī Laylah
- Kōlōsh
- Gome Shîn
- Tall Kirdī Zazūjī
- Marzān
- Mizgewtoke
- Qeshqe
- Wadlawk
- Ḧeme Bayzan
- Kirawz
- Arzlū Ţūkh
- Jam Haydar
- Kānī Sīskā
- Swêrełe
- Elyan
- Tikiltū
- Hermote
- Illā Allāh
- Ţālibān al Kubrá
- Takawil
- Aylanjā‘
- Bawe Qub
- Kānī Sūr
- Mukhah Rashsh
- Garmik
- Dundar
- Sātū Qalā
- Shīwāshawk Khalaf
- Kifrî Doł
- Qaqa
- Dar Beser Gewre
- Wnke
- Kanî Qebre
- Bāgh Hanjīr
- Qorîtan
- Shewgîr
- Topzawa
- Smaq Sireeni Gawra
- Zāyrān
- Bawe Qup
- Koma Tał
- Qetarchiyan
- Bane Qełat
- Teq Teq
- Summāqah Shīrīn al Kabīr
- Shaykh Rawwān
- Kawk Tappah
- Dare Mezin
- Bawgid
- Kune Gurg
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,373 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,498 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,926 |