Thời gian hiện tại ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Summāqah Shīrīn al Kabīr. Đánh bẩy Summāqah Shīrīn al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Summāqah Shīrīn al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, nhiều khách sạn ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, dân số ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Summāqah Shīrīn al Kabīr, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Summāqah Shīrīn al Kabīr, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'14" 36.1539 |
Kinh độ | 44°23'8" 44.3855 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,287 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,795 |
Sân bay gần Summāqah Shīrīn al Kabīr, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 39 km 24 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 169 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 274 km 170 ml |