Thời gian hiện tại ở Bawe Qup, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bawe Qup. Đánh bẩy Bawe Qup mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bawe Qup mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bawe Qup, nhiều khách sạn ở Bawe Qup, dân số ở Bawe Qup, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bawe Qup, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:02
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bawe Qup, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Bawe Qup, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'12" 36.1367 |
Kinh độ | 44°27'27" 44.4574 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,606 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,446 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,115 |
Sân bay gần Bawe Qup, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 28 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 100 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 272 km 169 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml |