Thời gian hiện tại ở Jamī Bīzān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jamī Bīzān. Đánh bẩy Jamī Bīzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamī Bīzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamī Bīzān, nhiều khách sạn ở Jamī Bīzān, dân số ở Jamī Bīzān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jamī Bīzān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:58
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamī Bīzān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Jamī Bīzān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'3" 36.1008 |
Kinh độ | 44°38'21" 44.6391 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,593 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,446 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,792 |
Sân bay gần Jamī Bīzān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 266 km 165 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 287 km 178 ml |