Thời gian hiện tại ở Chirkah Zawī, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Chirkah Zawī. Đánh bẩy Chirkah Zawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chirkah Zawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chirkah Zawī, nhiều khách sạn ở Chirkah Zawī, dân số ở Chirkah Zawī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chirkah Zawī, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chirkah Zawī, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chirkah Zawī, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'23" 36.5065 |
Kinh độ | 44°3'4" 44.051 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,558 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,106 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,744 |
Sân bay gần Chirkah Zawī, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 31 km 19 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 97 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 226 km 141 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 264 km 164 ml |