Tất cả các múi giờ ở Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa – Muḩāfaz̧at Arbīl. Đánh bẩy Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:28
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Tất cả các thành phố của Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Beraze
- Deresh
- Wsumeryan
- Shīnāwah
- Mawan
- Mawan
- Zerwaw
- Qasmiye
- Bîrk
- Shaqlāwah
- Razkah
- Xanzad
- Gerwan
- Diri
- Kānī Baynān
- Harash
- Spîndare
- Kharābat Dayrah Birūshah
- Kawīkān
- ‘Uthmān Bak
- Qurrah
- Qandīl
- Karwatah
- Mīrāwah
- Gird Sher
- Shaykhān
- Shaykh Maḩmūdiyān
- Sarsūl
- Barbī Bāt
- Darbandī Saydān
- Basike Karîte
- Mīrzā Rawstam
- Darbandawk
- Khirah
- Girāw
- Bestore
- Kawanyan
- Chinērān
- Bnawe
- Kelekîn Xeylanî
- Kābrah
- Fātāwah
- Mawelo
- Tūtmah
- Kore
- Kawani
- Kirdī Māwt
- Bawiyan
- Mawran
- Fījiyāt
- Efriyan
- Barbiyān Ḩarrīr
- Kānī Tāwuk
- Ashgā
- Shlimany
- Bashurî Xwarû
- Gūlkin Kūlū
- Alī Saydak
- Ashkaftah
- Azeran
- Batas
- Karawtah
- Qādiyān
- Darband Shaqlāwah
- Darāsh
- Baysrim
- Bay Rūway
- Guske
- Barbiyān
- Qabāq Darband Qābayz
- Sarūkānī
- Mutrawe
- Tala Car
- Mekirdan
- Mam Xałan
- Pungîne
- Qalā Sinj as Suflá
- Rashwān
- Şalāḩ ad Dīn
- Soke
- Serkewir
- Bardah Gawr
- Tewska
- Sūrsūrah
- Nāw Shīwān
- Bīr Warmān
- Chirkah Zawī
- Bānāmān
- Jamakah Gawrah
- Kamusek
- Kānī Burd
- Khattay
- Mame Cilke
- Hanārān al ‘Ulyā
- Mamdī
- Qūrah Bag
- Shaykh Ḩimūndiyān
- Sayūkah
- Kird Lālān
- Bāshūr al ‘Ulyā
- Yusif
- Kawartian
- Tenge Bîr
- Khūbkī
- Barbitiyān
- Tem
- Elmendan
- Spikrā
- Zyaret
- Kirdah Jā
- Xelwan
- Naw Shîwanî Serû
- Balurkawe
- Qalātah Sūr
- Chemesur
- Bashkūrah
- Ḩājjī Aḩmad
- Zyaret
- Blinkā
- Gird Mamik
- Xirwatan
- Nāwāzinān
- Sarrah Rash
- Kibawr
- Kalahkīn
- Qubah
- Dirrah Mīr
- Lase
- Bereke
- Mendawe
- Gawbāl
- Chirah
- Hebaban
- Tutme
- Gurgan
- Khānzād Sawrān
- Qalātah Jin
- Qalā Sinj al ‘Ulyā
- Gomespan
- Jamakah Zūrá
- Babe Cîcik
- Faqyān
- Kuderiyan
- Tilgara
- Berbiyan
- Janīrān
- Mullā
- Filawn
- Kānī Khazzān
- Rishān
- Darband Kawmāsbān
- Kani Nisanok
- Mam Pîsark
- Bane
- Tall Dīkā
- Shināwah
- Mazan
- Rikāwah
- Al Lilāwah
- Firayz
- Hicran
- Zirgoz
- Solawk
- Ash Shaykh Wassān
- Balîsan
- Sarkand
- Yakdar
- Sibīlk
- Nāḩiyat Hīrān
- Hanārān as Suflá
- Kānī Chirkān
- Bardin
- Mawaran
- Cheme Begez
- Bawe Xlan
- Kune Fluse
- Qīrshā
- Sarkand Kīlaw
- Ḩarīr
- Drke Serkend
- Amukan
- Mandayr
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,088 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,460 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,181 |