Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat Hīrān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Nāḩiyat Hīrān. Đánh bẩy Nāḩiyat Hīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat Hīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat Hīrān, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat Hīrān, dân số ở Nāḩiyat Hīrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat Hīrān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:03
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat Hīrān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Nāḩiyat Hīrān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'44" 36.279 |
Kinh độ | 44°29'18" 44.4882 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,115 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,182 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,826 |
Sân bay gần Nāḩiyat Hīrān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 47 km 29 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 109 km 68 ml | |
OMH | Urmia Airport | 162 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 257 km 160 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 263 km 163 ml |