Thời gian hiện tại ở Gawrah Kūk, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Gawrah Kūk. Đánh bẩy Gawrah Kūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawrah Kūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawrah Kūk, nhiều khách sạn ở Gawrah Kūk, dân số ở Gawrah Kūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gawrah Kūk, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawrah Kūk, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Gawrah Kūk, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'31" 36.5254 |
Kinh độ | 44°27'18" 44.4551 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,256 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,586 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,397 |
Sân bay gần Gawrah Kūk, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 34 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 137 km 85 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 238 km 148 ml |