Tất cả các múi giờ ở Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District – Muḩāfaz̧at Arbīl. Đánh bẩy Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:30
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Tất cả các thành phố của Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Ruwāndiz
- Lolan
- Deshte Lok
- Kngirîne
- Telan
- Baykhāl
- Areqa
- Shaykhān
- Dayrānah
- Dołe Merge
- Binan
- Imām Shāh
- Mînay Serû
- Bashtat
- Mecîdawe
- Gozena
- Hanārah
- Qemeriyan
- Zāraklī
- Banī
- Khalīfān
- Chnêran
- Guwan
- Bayrtah
- Sirmāwah
- Taristan
- Dāy Sīnay
- Zawzīlah
- Xoran
- Sêṟan
- Sīmik
- Bīrawsh
- Sefre
- Sīdah
- Galole
- Kołîtan
- Warah Sinān
- Bilesinan
- Mārī Maylah
- Pirde Shał
- Kalī Rashsh
- Bergirke
- Bajwānah
- Layrah Mīr
- Chamah Liwah
- Māznah
- Zardah Gawm
- Hetka
- Darāw
- Bāwbah
- Akoyan
- Dayla
- Hārūnah
- Karwah as Suflá
- Harjīrah
- Harīnah
- Sālār
- Dize
- Chinare
- Badilyan
- Kamūkah
- Sêtkan
- Chomraman
- Kawarā
- Chomerx
- Kawlokan
- Chubkan
- Girdī
- Samawata
- Bine Ṟeshkîn
- Ketîne
- Serî Berdî
- Bêlîngirî
- Bersul
- Tārāynānī Zayrī
- Sajak
- Bīkūl
- Hetka
- Bīrakā
- Hardin
- Bêshok
- Qelate
- Shiwasan
- Basekanî Serû
- Wamirtah
- Kawla
- Mujaysīs
- Bayshūk
- Rī Sūr
- Khunāsi Khawr
- Alekan
- Hawīlān
- Kānī Qūr
- Kūnah Sīkhūr
- Sirayshmah
- Shaykhān
- Goreshe
- Banî
- Qereniyawe
- Bajêr
- Xatunawa
- Delawe
- Gocar
- Bênurya
- Tālāwah
- Kulka
- Bine Kawl
- Shawrawe
- Kānī Kāwlawk
- Ashkiftah
- Bīkūl
- Dayrizyān
- Fāqiyān
- Ḧeyat
- Kewne Gund
- Dāwiliyān
- Māzūkah
- Sīraw
- Bêruke
- Dostana
- Bzinkiṟa
- Eriz
- Daryesor
- Pêshok
- Nizārī
- Garawān Zhuru
- Bilah as Suflá
- Xelan Biyaw
- Kawras
- Cafirekan
- Bavistyan
- Kānī Watmān
- Khinayrah
- Kuzek
- Pūchal
- Ṟêzanok
- Shush
- Sînawe
- Talînan
- Zêṟkan
- Hurîs
- Kalīn
- Sarroo
- Dayrah
- Kayrīn
- Bayshūk Zurū
- Karak
- Sūrah Zawī
- Dawrataysū
- Sartike
- Ishmī
- Dargalah
- Feqêan
- Cundiyan
- Kawla Bas
- Gird Xîwet
- Dostana
- Sernews Binews
- Shibī Kajkah
- Bāskah Kānī al ‘Ulyā
- Barjītā
- Mandan
- Binawe
- Derbendok
- Soran
- Gōrabī
- Hesnan
- Kanayrī
- Kaniye Ṟesh
- Kolît
- Muhammad Bakhsh
- Bêlîngirî
- Qalā Tuwāwah
- Sar Ḩawayz
- Xaneqa
- Bāshbār
- Rājiyān
- Bīrjīn
- Sawa
- Zīnū-i Bēsha
- Khumad
- Evbara
- Hidīnī
- Herute Kewn
- Kah Laytah
- Melekan
- Kaylah Shīn
- Māwilyān
- Pirosoan
- Heware Kon
- Xoran
- Mał Layir
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,412 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,854 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,656 |