Thời gian hiện tại ở Qilayţān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qilayţān. Đánh bẩy Qilayţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qilayţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qilayţān, nhiều khách sạn ở Qilayţān, dân số ở Qilayţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qilayţān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:31
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qilayţān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qilayţān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'33" 36.8091 |
Kinh độ | 44°38'52" 44.6478 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,113 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,576 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,787 |
Sân bay gần Qilayţān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 217 km 135 ml |