Thời gian hiện tại ở Dayrānah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dayrānah. Đánh bẩy Dayrānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayrānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayrānah, nhiều khách sạn ở Dayrānah, dân số ở Dayrānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dayrānah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:24
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayrānah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dayrānah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'60" 36.7499 |
Kinh độ | 44°32'42" 44.5449 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,486 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,717 |
Sân bay gần Dayrānah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 214 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 218 km 135 ml |