Thời gian hiện tại ở Bāshtāt, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bāshtāt. Đánh bẩy Bāshtāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshtāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshtāt, nhiều khách sạn ở Bāshtāt, dân số ở Bāshtāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāshtāt, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:40
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshtāt, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Bāshtāt, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'58" 36.5328 |
Kinh độ | 44°47'30" 44.7917 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,804 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,406 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,884 |
Sân bay gần Bāshtāt, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 50 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
OMH | Urmia Airport | 128 km 79 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 219 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml |