Thời gian hiện tại ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryat Sarnāḩ Kubrá. Đánh bẩy Qaryat Sarnāḩ Kubrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sarnāḩ Kubrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, nhiều khách sạn ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, dân số ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:06
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sarnāḩ Kubrá, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaryat Sarnāḩ Kubrá, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°36'57" 35.6159 |
Kinh độ | 43°28'12" 43.4701 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,665 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,805 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,409 |
Sân bay gần Qaryat Sarnāḩ Kubrá, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 232 km 144 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 167 ml |