Thời gian hiện tại ở Ḩamdān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ḩamdān. Đánh bẩy Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Ḩamdān, dân số ở Ḩamdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamdān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamdān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ḩamdān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'29" 36.0913 |
Kinh độ | 43°38'6" 43.635 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,018 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,855 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,289 |
Sân bay gần Ḩamdān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 34 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 164 ml |