Thời gian hiện tại ở Abū Jardah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Abū Jardah. Đánh bẩy Abū Jardah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Jardah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Jardah, nhiều khách sạn ở Abū Jardah, dân số ở Abū Jardah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Jardah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Jardah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Abū Jardah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'3" 36.0843 |
Kinh độ | 43°36'6" 43.6017 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,599 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,969 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,985 |
Sân bay gần Abū Jardah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 37 km 23 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 103 ml | |
NKT | Shirnak | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 218 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |