Thời gian hiện tại ở Qaryat Kubaybah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryat Kubaybah. Đánh bẩy Qaryat Kubaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kubaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kubaybah, nhiều khách sạn ở Qaryat Kubaybah, dân số ở Qaryat Kubaybah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kubaybah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kubaybah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Kubaybah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'55" 35.8154 |
Kinh độ | 43°26'38" 43.444 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,890 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,834 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,742 |
Sân bay gần Qaryat Kubaybah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
NKT | Shirnak | 212 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 251 km 156 ml |