Thời gian hiện tại ở Girde Har, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Girde Har. Đánh bẩy Girde Har mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Girde Har mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Girde Har, nhiều khách sạn ở Girde Har, dân số ở Girde Har, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Girde Har, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:22
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Girde Har, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Girde Har, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'32" 35.5755 |
Kinh độ | 43°33'8" 43.5522 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,423 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,776 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,489 |
Sân bay gần Girde Har, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
NKT | Shirnak | 240 km 149 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 167 ml |