Thời gian hiện tại ở Karmash Lazākah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Karmash Lazākah. Đánh bẩy Karmash Lazākah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karmash Lazākah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karmash Lazākah, nhiều khách sạn ở Karmash Lazākah, dân số ở Karmash Lazākah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karmash Lazākah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:42
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karmash Lazākah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Karmash Lazākah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°32'16" 35.5377 |
Kinh độ | 43°34'9" 43.5692 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,463 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,782 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,239 |
Sân bay gần Karmash Lazākah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 86 km 53 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 244 km 152 ml | |
OMH | Urmia Airport | 271 km 169 ml |