Thời gian hiện tại ở Dīnkāwah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dīnkāwah. Đánh bẩy Dīnkāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīnkāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīnkāwah, nhiều khách sạn ở Dīnkāwah, dân số ở Dīnkāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dīnkāwah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:36
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīnkāwah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dīnkāwah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°32'27" 35.5409 |
Kinh độ | 43°39'18" 43.655 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,821 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,827 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,876 |
Sân bay gần Dīnkāwah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 248 km 154 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |