Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩadīqah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryat al Ḩadīqah. Đánh bẩy Qaryat al Ḩadīqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩadīqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩadīqah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩadīqah, dân số ở Qaryat al Ḩadīqah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩadīqah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:30
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩadīqah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Qaryat al Ḩadīqah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'15" 35.5208 |
Kinh độ | 43°28'20" 43.4723 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,511 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,121 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩadīqah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 241 km 150 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |