Thời gian hiện tại ở Sāqiyah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sāqiyah. Đánh bẩy Sāqiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāqiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāqiyah, nhiều khách sạn ở Sāqiyah, dân số ở Sāqiyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sāqiyah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:07
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāqiyah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sāqiyah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'43" 35.8286 |
Kinh độ | 43°31'14" 43.5205 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,283 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,913 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,756 |
Sân bay gần Sāqiyah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 215 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 246 km 153 ml |