Thời gian hiện tại ở Brzawe, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Brzawe. Đánh bẩy Brzawe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzawe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzawe, nhiều khách sạn ở Brzawe, dân số ở Brzawe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Brzawe, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:31
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzawe, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Brzawe, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'35" 36.0096 |
Kinh độ | 43°39'50" 43.664 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,365 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,751 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,516 |
Sân bay gần Brzawe, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 37 km 23 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 274 km 170 ml |