Thời gian hiện tại ở Kilāwrash, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kilāwrash. Đánh bẩy Kilāwrash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kilāwrash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kilāwrash, nhiều khách sạn ở Kilāwrash, dân số ở Kilāwrash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kilāwrash, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:13
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kilāwrash, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kilāwrash, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'12" 36.0534 |
Kinh độ | 43°33'42" 43.5616 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,304 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,916 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,953 |
Sân bay gần Kilāwrash, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 26 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 268 km 167 ml |