Thời gian hiện tại ở Qūritān Mullā Maḩmūd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qūritān Mullā Maḩmūd. Đánh bẩy Qūritān Mullā Maḩmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūritān Mullā Maḩmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūritān Mullā Maḩmūd, nhiều khách sạn ở Qūritān Mullā Maḩmūd, dân số ở Qūritān Mullā Maḩmūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūritān Mullā Maḩmūd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:32
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūritān Mullā Maḩmūd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qūritān Mullā Maḩmūd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'25" 36.0736 |
Kinh độ | 43°53'17" 43.8881 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,550 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,304 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,573 |
Sân bay gần Qūritān Mullā Maḩmūd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 19 km 12 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 141 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 205 km 127 ml | |
NKT | Shirnak | 217 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |