Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Āwdil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ibrāhīm Āwdil. Đánh bẩy Ibrāhīm Āwdil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Āwdil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Āwdil, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Āwdil, dân số ở Ibrāhīm Āwdil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Āwdil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Āwdil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ibrāhīm Āwdil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'7" 36.0353 |
Kinh độ | 44°5'59" 44.0997 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,667 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,329 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,454 |
Sân bay gần Ibrāhīm Āwdil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 26 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 122 km 76 ml | |
OMH | Urmia Airport | 200 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 278 km 173 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 300 km 187 ml |