Thời gian hiện tại ở Mīrzāghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mīrzāghā. Đánh bẩy Mīrzāghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrzāghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrzāghā, nhiều khách sạn ở Mīrzāghā, dân số ở Mīrzāghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīrzāghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrzāghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mīrzāghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'10" 36.0528 |
Kinh độ | 44°6'4" 44.101 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,290 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Mīrzāghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 24 km 15 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 122 km 76 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 276 km 172 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 299 km 186 ml |