Thời gian hiện tại ở Kirdārak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirdārak. Đánh bẩy Kirdārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdārak, nhiều khách sạn ở Kirdārak, dân số ở Kirdārak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdārak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:46
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdārak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Kirdārak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'31" 36.3419 |
Kinh độ | 43°57'42" 43.9618 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,250 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,441 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,277 |
Sân bay gần Kirdārak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 150 ml |