Thời gian hiện tại ở Jālah Kardalah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jālah Kardalah. Đánh bẩy Jālah Kardalah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jālah Kardalah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jālah Kardalah, nhiều khách sạn ở Jālah Kardalah, dân số ở Jālah Kardalah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jālah Kardalah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:45
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jālah Kardalah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Jālah Kardalah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'1" 35.9169 |
Kinh độ | 44°14'20" 44.2389 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,938 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,380 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,297 |
Sân bay gần Jālah Kardalah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 43 km 27 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 65 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 129 ml |