Thời gian hiện tại ở Ḩasan Muţrib, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ḩasan Muţrib. Đánh bẩy Ḩasan Muţrib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Muţrib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Muţrib, nhiều khách sạn ở Ḩasan Muţrib, dân số ở Ḩasan Muţrib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Muţrib, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Muţrib, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩasan Muţrib, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'1" 35.9837 |
Kinh độ | 44°15'23" 44.2563 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,067 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,246 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,423 |
Sân bay gần Ḩasan Muţrib, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 39 km 24 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 200 km 124 ml |