Thời gian hiện tại ở Qūniyān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qūniyān. Đánh bẩy Qūniyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūniyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūniyān, nhiều khách sạn ở Qūniyān, dân số ở Qūniyān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūniyān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:32
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūniyān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qūniyān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'40" 36.1279 |
Kinh độ | 43°56'25" 43.9403 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,591 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,489 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,732 |
Sân bay gần Qūniyān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 8 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
NKT | Shirnak | 217 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |